(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermal contraction
B2

thermal contraction

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự co lại nhiệt sự co ngót vì nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal contraction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự co lại về thể tích của một vật liệu khi nhiệt độ của nó giảm.

Definition (English Meaning)

The decrease in volume of a material in response to a decrease in its temperature.

Ví dụ Thực tế với 'Thermal contraction'

  • "The design of bridges must account for the thermal contraction and expansion of the materials."

    "Thiết kế của cầu phải tính đến sự co giãn nhiệt của vật liệu."

  • "The cracking of asphalt roads in winter is often due to thermal contraction."

    "Việc đường nhựa bị nứt vào mùa đông thường là do sự co lại nhiệt."

  • "Engineers must consider thermal contraction when designing pipelines."

    "Các kỹ sư phải xem xét sự co lại nhiệt khi thiết kế đường ống dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal contraction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermal contraction
  • Adjective: thermal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Thermal contraction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Thermal contraction'' mô tả hiện tượng vật lý mà hầu hết các vật liệu (chất rắn, chất lỏng và chất khí) có xu hướng giảm thể tích khi chúng được làm lạnh. Mức độ co lại khác nhau tùy thuộc vào vật liệu và hệ số giãn nở nhiệt của nó. Hiện tượng này trái ngược với sự giãn nở nhiệt (thermal expansion).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

''Thermal contraction of something'': Diễn tả sự co lại nhiệt của một vật cụ thể. Ví dụ: ''the thermal contraction of steel''.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal contraction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)