coefficient of thermal expansion
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coefficient of thermal expansion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thuộc tính vật lý của vật liệu, định lượng mức độ thay đổi thể tích của nó theo nhiệt độ.
Definition (English Meaning)
A physical property of a material that quantifies how much its volume changes as a function of temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Coefficient of thermal expansion'
-
"The coefficient of thermal expansion is a critical factor in bridge design to account for temperature changes."
"Hệ số giãn nở nhiệt là một yếu tố quan trọng trong thiết kế cầu để tính đến sự thay đổi nhiệt độ."
-
"Different materials have different coefficients of thermal expansion."
"Các vật liệu khác nhau có hệ số giãn nở nhiệt khác nhau."
-
"The design took into account the coefficient of thermal expansion of the steel used."
"Thiết kế đã tính đến hệ số giãn nở nhiệt của thép được sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coefficient of thermal expansion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coefficient, expansion
- Adjective: thermal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coefficient of thermal expansion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học vật liệu để tính toán sự giãn nở hoặc co lại của vật liệu do thay đổi nhiệt độ. Nó có thể là tuyến tính (chỉ theo một chiều), diện tích (theo hai chiều), hoặc thể tích (theo ba chiều). Thường đi kèm với các tính toán liên quan đến thiết kế công trình, máy móc hoặc bất kỳ hệ thống nào chịu tác động của nhiệt độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa 'coefficient' và 'thermal expansion', tức là hệ số của sự giãn nở nhiệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coefficient of thermal expansion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.