(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermal energy storage
C1

thermal energy storage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ năng lượng nhiệt tích trữ năng lượng nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal energy storage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lưu trữ năng lượng nhiệt để sử dụng sau này. Điều này có thể đạt được thông qua nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như lưu trữ nhiệt nóng hoặc lạnh trong các bể cách nhiệt, các thành tạo dưới lòng đất hoặc các phương tiện khác. Nó được sử dụng để cân bằng cung và cầu năng lượng, cải thiện hiệu quả năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính.

Definition (English Meaning)

The process of storing thermal energy for later use. This can be achieved through various methods, such as storing heat or cold in insulated tanks, underground formations, or other media. It is used to balance energy supply and demand, improve energy efficiency, and reduce greenhouse gas emissions.

Ví dụ Thực tế với 'Thermal energy storage'

  • "Thermal energy storage is a key component of many renewable energy systems."

    "Lưu trữ năng lượng nhiệt là một thành phần quan trọng của nhiều hệ thống năng lượng tái tạo."

  • "The company is investing in thermal energy storage to reduce its carbon footprint."

    "Công ty đang đầu tư vào lưu trữ năng lượng nhiệt để giảm lượng khí thải carbon."

  • "Thermal energy storage can help to balance the grid and reduce the need for peaking power plants."

    "Lưu trữ năng lượng nhiệt có thể giúp cân bằng lưới điện và giảm nhu cầu về các nhà máy điện đỉnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal energy storage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermal energy storage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat storage(lưu trữ nhiệt)
cold storage(lưu trữ lạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

latent heat storage(lưu trữ nhiệt tiềm ẩn)
sensible heat storage(lưu trữ nhiệt hiện)
thermochemical storage(lưu trữ nhiệt hóa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Thermal energy storage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thermal energy storage (TES) đề cập đến một loạt các công nghệ và phương pháp được sử dụng để lưu trữ năng lượng nhiệt. Nó khác với lưu trữ năng lượng điện, trong đó năng lượng được lưu trữ dưới dạng điện. TES có thể được sử dụng để lưu trữ nhiệt từ các nguồn như năng lượng mặt trời, nhiệt thừa từ các quy trình công nghiệp hoặc điện dư từ lưới điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

in: đề cập đến phương tiện hoặc vật liệu mà năng lượng nhiệt được lưu trữ (e.g., "storage in water tanks"). for: đề cập đến mục đích sử dụng (e.g., "storage for later heating"). with: đề cập đến việc sử dụng các công nghệ khác liên quan (e.g., "integration with solar thermal systems").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal energy storage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)