thermonuclear fusion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermonuclear fusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản ứng tổng hợp hạt nhân xảy ra ở nhiệt độ cực cao.
Definition (English Meaning)
A nuclear fusion reaction that takes place at extremely high temperatures.
Ví dụ Thực tế với 'Thermonuclear fusion'
-
"Scientists are working to achieve controlled thermonuclear fusion."
"Các nhà khoa học đang nỗ lực để đạt được phản ứng tổng hợp hạt nhân có kiểm soát."
-
"Thermonuclear fusion powers the Sun."
"Phản ứng tổng hợp hạt nhân cung cấp năng lượng cho Mặt Trời."
-
"The potential of thermonuclear fusion as a clean energy source is enormous."
"Tiềm năng của phản ứng tổng hợp hạt nhân như một nguồn năng lượng sạch là vô cùng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thermonuclear fusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thermonuclear fusion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thermonuclear fusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh năng lượng hạt nhân, vật lý plasma và nghiên cứu vũ trụ. Nó ám chỉ quá trình kết hợp các hạt nhân nguyên tử nhẹ thành các hạt nhân nặng hơn, giải phóng một lượng năng lượng khổng lồ. So với phản ứng phân hạch hạt nhân (nuclear fission), phản ứng tổng hợp hạt nhân có tiềm năng tạo ra năng lượng sạch hơn và an toàn hơn, mặc dù việc kiểm soát và duy trì phản ứng này vẫn là một thách thức lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Thermonuclear fusion of...' được dùng để chỉ vật chất tham gia vào quá trình. 'Thermonuclear fusion in...' được dùng để chỉ nơi mà quá trình diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermonuclear fusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.