(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thinning
B2

thinning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự làm mỏng sự thưa thớt sự tỉa bớt sự làm loãng sự suy giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thinning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự làm mỏng đi, sự trở nên mỏng hơn; sự loại bỏ một vài thứ khỏi một tập hợp.

Definition (English Meaning)

The act or process of becoming thin or thinner; the removal of some items from a collection.

Ví dụ Thực tế với 'Thinning'

  • "The thinning of the forest canopy allows more sunlight to reach the forest floor."

    "Sự thưa thớt của tán rừng cho phép nhiều ánh sáng mặt trời hơn chiếu xuống mặt đất rừng."

  • "The thinning ozone layer is a major environmental concern."

    "Sự mỏng đi của tầng ozone là một mối lo ngại lớn về môi trường."

  • "Thinning the paint will make it easier to apply."

    "Pha loãng sơn sẽ giúp việc sơn dễ dàng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thinning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thinning (sự làm mỏng, sự thưa thớt)
  • Verb: thin (làm mỏng, trở nên mỏng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thickening(sự làm dày lên)
densification(sự làm đặc lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Thinning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ này thường được dùng để chỉ quá trình làm cho cái gì đó mỏng hơn hoặc thưa hơn. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ làm vườn đến y học. Ví dụ: 'thinning of the ozone layer' (sự mỏng đi của tầng ozon).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị làm mỏng hoặc bị thưa thớt. Ví dụ: 'thinning of the hair' (sự rụng tóc, tóc trở nên thưa thớt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thinning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)