(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thickener
B2

thickener

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chất làm đặc phụ gia làm đặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thickener'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất có thể làm tăng độ nhớt của chất lỏng hoặc hỗn hợp mà không thay đổi đáng kể các đặc tính khác của nó.

Definition (English Meaning)

A substance which can increase the viscosity of a liquid or mixture without substantially changing its other qualities.

Ví dụ Thực tế với 'Thickener'

  • "Cornstarch is often used as a thickener in sauces and gravies."

    "Bột ngô thường được sử dụng như một chất làm đặc trong nước sốt và nước thịt."

  • "This recipe calls for a thickener to prevent the sauce from being too runny."

    "Công thức này yêu cầu một chất làm đặc để ngăn nước sốt quá loãng."

  • "Xanthan gum is a common thickener in gluten-free baking."

    "Xanthan gum là một chất làm đặc phổ biến trong làm bánh không chứa gluten."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thickener'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thickener
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hóa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Thickener'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất làm đặc được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm (ví dụ: bột mì, tinh bột ngô, gelatin) để tạo độ đặc mong muốn cho súp, nước sốt, nước chấm, món tráng miệng. Trong công nghiệp, chất làm đặc có thể được sử dụng trong sơn, keo dán, và các sản phẩm khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in for

- 'as a thickener': được dùng như một chất làm đặc.
- 'thickener in': chất làm đặc trong (sản phẩm cụ thể).
- 'thickener for': chất làm đặc cho (mục đích cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thickener'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This sauce needs a thickener: cornstarch works well.
Nước sốt này cần một chất làm đặc: bột ngô rất hiệu quả.
Phủ định
This soup doesn't require a thickener: it's already the perfect consistency.
Món súp này không cần chất làm đặc: nó đã có độ đặc hoàn hảo.
Nghi vấn
Does this recipe call for a thickener: such as flour or arrowroot?
Công thức này có yêu cầu chất làm đặc không: ví dụ như bột mì hoặc bột sắn dây?
(Vị trí vocab_tab4_inline)