(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thickly
B2

thickly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

dày đặc rậm rạp không rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thickly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách dày đặc; một cách khó nhìn xuyên qua; một cách có nhiều thứ gì đó bên trong

Definition (English Meaning)

in a thick way; in a way that is difficult to see through; in a way that has a lot of something in it

Ví dụ Thực tế với 'Thickly'

  • "The fog lay thickly on the river."

    "Sương mù bao phủ dày đặc trên sông."

  • "She applied the cream thickly to her skin."

    "Cô ấy bôi kem dày lên da."

  • "The forest grew thickly, blocking out the sunlight."

    "Khu rừng mọc rậm rạp, che khuất ánh nắng mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thickly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: thickly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Thickly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả mức độ dày đặc của vật chất, sương mù, hoặc cách hành động (ví dụ, bôi một lớp dày). Nó nhấn mạnh sự tập trung cao hoặc sự khó khăn trong việc xuyên qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thickly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)