thickly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thickly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách dày đặc; một cách khó nhìn xuyên qua; một cách có nhiều thứ gì đó bên trong
Definition (English Meaning)
in a thick way; in a way that is difficult to see through; in a way that has a lot of something in it
Ví dụ Thực tế với 'Thickly'
-
"The fog lay thickly on the river."
"Sương mù bao phủ dày đặc trên sông."
-
"She applied the cream thickly to her skin."
"Cô ấy bôi kem dày lên da."
-
"The forest grew thickly, blocking out the sunlight."
"Khu rừng mọc rậm rạp, che khuất ánh nắng mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thickly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: thickly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thickly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả mức độ dày đặc của vật chất, sương mù, hoặc cách hành động (ví dụ, bôi một lớp dày). Nó nhấn mạnh sự tập trung cao hoặc sự khó khăn trong việc xuyên qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thickly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.