(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thinning agent
B2

thinning agent

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất làm loãng chất pha loãng tác nhân làm loãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thinning agent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được thêm vào chất lỏng để giảm độ nhớt hoặc độ đặc của nó.

Definition (English Meaning)

A substance added to a liquid to reduce its viscosity or consistency.

Ví dụ Thực tế với 'Thinning agent'

  • "The artist added a thinning agent to the paint to make it easier to apply."

    "Người họa sĩ đã thêm chất làm loãng vào sơn để làm cho nó dễ dàng thi công hơn."

  • "Adding a thinning agent to the epoxy resin makes it easier to pour."

    "Thêm chất làm loãng vào nhựa epoxy giúp nó dễ đổ hơn."

  • "This thinning agent is specifically designed for use in acrylic paints."

    "Chất làm loãng này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sơn acrylic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thinning agent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thinning agent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diluent(chất pha loãng)
reducer(chất khử)
thinner(chất làm loãng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Thinning agent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Thinning agent" thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sơn, mực in, và sản xuất chất kết dính. Mục đích của nó là làm cho chất lỏng dễ dàng thi công hoặc xử lý hơn. Sự khác biệt chính với các chất làm loãng (diluents) là thinning agent có thể thay đổi tính chất của chất lỏng chứ không chỉ đơn thuần làm loãng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in**: Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ứng dụng mà thinning agent được sử dụng. Ví dụ: 'thinning agent in paint'.
* **for**: Thường dùng để chỉ mục đích sử dụng của thinning agent. Ví dụ: 'thinning agent for reducing viscosity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thinning agent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)