thickening agent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thickening agent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất có thể làm tăng độ nhớt của chất lỏng hoặc hỗn hợp mà không làm thay đổi đáng kể các đặc tính khác của nó.
Definition (English Meaning)
A substance which can increase the viscosity of a liquid or mixture without substantially changing its other qualities.
Ví dụ Thực tế với 'Thickening agent'
-
"Cornstarch is a common thickening agent used in many sauces."
"Bột ngô là một chất làm đặc thông dụng được sử dụng trong nhiều loại nước sốt."
-
"The chef used a thickening agent to create a rich and creamy sauce."
"Đầu bếp đã sử dụng chất làm đặc để tạo ra một loại nước sốt đậm đà và béo ngậy."
-
"Xanthan gum is a popular thickening agent in gluten-free baking."
"Gôm xanthan là một chất làm đặc phổ biến trong làm bánh không chứa gluten."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thickening agent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thickening agent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thickening agent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất làm đặc được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm (ví dụ: tinh bột ngô, gelatin), mỹ phẩm (ví dụ: carbomer) và các sản phẩm công nghiệp (ví dụ: polymer). Chúng hoạt động bằng cách hấp thụ nước, tạo ra cấu trúc mạng lưới hoặc làm tăng lực hút giữa các phân tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng để chỉ môi trường hoặc lĩnh vực mà chất làm đặc được sử dụng. Ví dụ: 'Thickening agents are used *in* many sauces.' as: Được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng của chất làm đặc. Ví dụ: 'Cornstarch acts *as* a thickening agent.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thickening agent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.