(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thought reform
C1

thought reform

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cải cách tư tưởng tẩy não nhồi sọ cải tạo tư tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thought reform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nỗ lực có hệ thống và thường cưỡng bức để thay đổi niềm tin, giá trị và suy nghĩ của một người, thường thông qua sự nhồi nhét, áp lực và cô lập; tẩy não.

Definition (English Meaning)

A systematic and often forcible attempt to change a person's beliefs, values, and thoughts, typically through indoctrination, pressure, and isolation; brainwashing.

Ví dụ Thực tế với 'Thought reform'

  • "The government implemented a program of thought reform to control the population."

    "Chính phủ thực hiện một chương trình cải cách tư tưởng để kiểm soát dân số."

  • "Historians have documented instances of thought reform in various totalitarian regimes."

    "Các nhà sử học đã ghi lại các trường hợp cải cách tư tưởng ở nhiều chế độ độc tài khác nhau."

  • "Critics argue that the program is nothing more than a form of thought reform aimed at silencing dissent."

    "Các nhà phê bình cho rằng chương trình này không khác gì một hình thức cải cách tư tưởng nhằm mục đích bịt miệng những người bất đồng chính kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thought reform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thought reform
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Thought reform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'thought reform' thường được sử dụng để mô tả các chương trình do nhà nước hoặc các tổ chức độc tài thực hiện nhằm thay đổi hệ tư tưởng của cá nhân hoặc nhóm. Nó có xu hướng mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ép buộc và vi phạm quyền tự do tư tưởng. So với 'brainwashing', 'thought reform' có thể mang sắc thái chính trị và xã hội rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of through

* **of:** Diễn tả đối tượng bị tác động của cải cách tư tưởng (ví dụ: 'thought reform of political dissidents'). * **through:** Diễn tả phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng trong quá trình cải cách tư tưởng (ví dụ: 'thought reform through indoctrination').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thought reform'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)