(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attack surface
C1

attack surface

noun

Nghĩa tiếng Việt

bề mặt tấn công diện tấn công phạm vi tấn công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attack surface'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng số tất cả các lỗ hổng và con đường mà qua đó người dùng trái phép có thể truy cập vào một hệ thống, ứng dụng hoặc mạng và có khả năng gây ra thiệt hại hoặc trích xuất dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The total sum of all vulnerabilities and pathways through which an unauthorized user can access a system, application, or network and potentially cause damage or extract data.

Ví dụ Thực tế với 'Attack surface'

  • "Reducing the attack surface is a key component of a strong security strategy."

    "Giảm thiểu attack surface là một thành phần quan trọng của một chiến lược an ninh mạnh mẽ."

  • "Regular security audits help identify and minimize the attack surface."

    "Kiểm toán an ninh thường xuyên giúp xác định và giảm thiểu attack surface."

  • "Containerization can help to reduce the attack surface of applications."

    "Việc container hóa có thể giúp giảm attack surface của các ứng dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attack surface'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attack surface (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerability(lỗ hổng) exploit(khai thác)
perimeter(vành đai bảo vệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Attack surface'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'attack surface' được sử dụng để định lượng và mô tả mức độ rủi ro mà một hệ thống hoặc ứng dụng phải đối mặt. Việc giảm thiểu attack surface là một mục tiêu quan trọng trong an ninh mạng. Nó bao gồm việc loại bỏ các lỗ hổng, hạn chế quyền truy cập và giảm số lượng điểm xâm nhập tiềm năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Attack surface of': Được sử dụng để chỉ attack surface thuộc về một hệ thống, ứng dụng hoặc mạng cụ thể. Ví dụ: 'The attack surface of this web application is too large.'
'Attack surface on': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ attack surface trên một nền tảng hoặc công nghệ cụ thể. Ví dụ: 'The attack surface on mobile devices is constantly evolving.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attack surface'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reducing the attack surface is essential for enhancing cybersecurity.
Giảm thiểu bề mặt tấn công là điều cần thiết để tăng cường an ninh mạng.
Phủ định
Ignoring the attack surface can lead to serious security breaches.
Bỏ qua bề mặt tấn công có thể dẫn đến các vi phạm bảo mật nghiêm trọng.
Nghi vấn
Is monitoring the attack surface part of your security strategy?
Giám sát bề mặt tấn công có phải là một phần trong chiến lược bảo mật của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)