(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guttural
C1

guttural

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khàn khàn âm họng âm thanh phát ra từ cổ họng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guttural'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(Về âm thanh) được tạo ra ở cổ họng; nghe thô ráp, khàn khàn.

Definition (English Meaning)

(of a speech sound) produced in the throat; harsh-sounding.

Ví dụ Thực tế với 'Guttural'

  • "The singer produced a series of guttural sounds during the performance."

    "Ca sĩ tạo ra một loạt âm thanh khàn khàn trong buổi biểu diễn."

  • "The language contains many guttural consonants."

    "Ngôn ngữ này chứa nhiều phụ âm họng."

  • "He spoke in a low, guttural voice."

    "Anh ấy nói bằng một giọng trầm, khàn khàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guttural'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: guttural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

throaty(có âm thanh từ cổ họng)
hoarse(khàn khàn)
gruff(thô lỗ, cộc cằn (âm thanh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Âm nhạc Y học

Ghi chú Cách dùng 'Guttural'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'guttural' thường dùng để mô tả âm thanh phát ra từ phía sau của miệng hoặc cổ họng, tạo cảm giác nặng nề và không dễ chịu. Khác với 'nasal' (âm mũi) được phát ra từ mũi, 'guttural' tập trung vào nguồn gốc thanh quản. Cũng khác với 'raspy' (khàn đặc) thường liên quan đến sự khó khăn hoặc bệnh tật, 'guttural' đơn thuần chỉ vị trí phát âm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guttural'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)