(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tidal wave
B2

tidal wave

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sóng thần (thường được sử dụng, mặc dù không hoàn toàn chính xác về mặt khoa học) làn sóng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tidal wave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một làn sóng biển rất lớn gây ra bởi một trận động đất hoặc phun trào núi lửa dưới đáy biển.

Definition (English Meaning)

A very large ocean wave that is caused by an underwater earthquake or volcanic eruption.

Ví dụ Thực tế với 'Tidal wave'

  • "The coastal city was devastated by the tidal wave."

    "Thành phố ven biển đã bị tàn phá bởi sóng thần."

  • "The small island was completely submerged by the tidal wave."

    "Hòn đảo nhỏ đã hoàn toàn bị nhấn chìm bởi sóng thần."

  • "A tidal wave of refugees crossed the border."

    "Một làn sóng người tị nạn đã vượt biên giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tidal wave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tidal wave (số ít), tidal waves (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

earthquake(động đất)
volcano(núi lửa)
coastal erosion(xói mòn bờ biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Tidal wave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'tidal wave' thường được sử dụng một cách không chính xác để chỉ sóng thần (tsunami). Sóng thần thực sự không liên quan đến thủy triều. Tuy nhiên, cách sử dụng này đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'tidal wave of something': một lượng lớn, một loạt điều gì đó (thường mang nghĩa tiêu cực). 'tidal wave by [cause]': sóng thần do [nguyên nhân].

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tidal wave'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)