skintight
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skintight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ bó sát, đặc biệt là quần áo.
Definition (English Meaning)
Extremely tight-fitting, especially clothing.
Ví dụ Thực tế với 'Skintight'
-
"She was wearing a skintight black dress."
"Cô ấy mặc một chiếc váy đen bó sát người."
-
"The dancer's skintight leotard showed off her toned physique."
"Bộ đồ bó sát của vũ công khoe ra vóc dáng săn chắc của cô ấy."
-
"He looked ridiculous in his skintight cycling shorts."
"Anh ta trông thật lố bịch trong chiếc quần đùi đạp xe bó sát của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skintight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: skintight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skintight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'skintight' dùng để miêu tả quần áo ôm sát cơ thể, đến mức như một lớp da thứ hai. Nó mang sắc thái nhấn mạnh vào độ bó sát, gợi cảm, hoặc sự vừa vặn hoàn hảo. Khác với 'tight', 'skintight' mang ý nghĩa cường điệu hơn. Ví dụ: 'tight jeans' chỉ quần jean bó, còn 'skintight jeans' là quần jean bó đến mức nghẹt thở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skintight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.