(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tightened
B2

tightened

Động từ (dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

được thắt chặt được siết chặt trở nên chặt chẽ hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tightened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'tighten': làm cho hoặc trở nên chặt hơn, siết chặt.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'tighten': to make or become tighter.

Ví dụ Thực tế với 'Tightened'

  • "The government has tightened security measures at the airport."

    "Chính phủ đã thắt chặt các biện pháp an ninh tại sân bay."

  • "After the accident, seat belt laws were tightened."

    "Sau vụ tai nạn, luật về dây an toàn đã được thắt chặt."

  • "The company has tightened its expense policies."

    "Công ty đã thắt chặt chính sách chi tiêu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tightened'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loosened(nới lỏng)
relaxed(thả lỏng, thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tightened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả việc làm cho một cái gì đó khít hơn, ít lỏng lẻo hơn. Có thể mang nghĩa đen (ví dụ: siết ốc vít) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: thắt chặt quy định). Khác với 'shrank' (co lại) ở chỗ 'tightened' ám chỉ tác động bên ngoài hoặc một hành động chủ động, trong khi 'shrank' thường mô tả sự thay đổi tự nhiên về kích thước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around

'tightened on': Siết chặt cái gì đó trên một vật khác. Ví dụ: 'The screws were tightened on the frame.' ('Các ốc vít đã được siết chặt vào khung'). 'tightened around': Siết chặt xung quanh một vật. Ví dụ: 'The rope was tightened around the package.' ('Sợi dây được siết chặt quanh kiện hàng').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tightened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)