(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ timber-framed
B2

timber-framed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

khung gỗ xây bằng khung gỗ có khung bằng gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timber-framed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được xây dựng với khung làm bằng gỗ.

Definition (English Meaning)

Constructed with a frame made of timber (wood).

Ví dụ Thực tế với 'Timber-framed'

  • "The timber-framed houses are typical of this region."

    "Những ngôi nhà khung gỗ là điển hình của khu vực này."

  • "They restored the old timber-framed barn."

    "Họ đã khôi phục lại chuồng gỗ cũ."

  • "The timber-framed construction provides a rustic feel."

    "Cấu trúc khung gỗ mang lại cảm giác mộc mạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Timber-framed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: timber-framed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

post and beam(cột và dầm)
wooden frame(khung gỗ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Timber-framed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các tòa nhà, đặc biệt là những tòa nhà lịch sử, nơi khung cấu trúc chính được làm bằng gỗ. Nó nhấn mạnh phương pháp xây dựng chứ không chỉ vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Timber-framed'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect designed a timber-framed house.
Kiến trúc sư đã thiết kế một ngôi nhà khung gỗ.
Phủ định
The builders did not construct a timber-framed structure.
Những người thợ xây đã không xây dựng một công trình khung gỗ.
Nghi vấn
Did they build a timber-framed barn?
Họ đã xây dựng một cái chuồng khung gỗ phải không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I lived in the countryside, I would buy a timber-framed house.
Nếu tôi sống ở vùng nông thôn, tôi sẽ mua một ngôi nhà khung gỗ.
Phủ định
If the house weren't timber-framed, I wouldn't be interested in buying it.
Nếu ngôi nhà không có khung gỗ, tôi sẽ không hứng thú mua nó.
Nghi vấn
Would you feel safer if your house were timber-framed?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu ngôi nhà của bạn có khung gỗ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)