shoring
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc vật liệu được sử dụng để hỗ trợ một cấu trúc, hào, hoặc công trình đào bới bằng các cột chống, thường vì lý do an toàn.
Definition (English Meaning)
The process or materials used to support a structure, trench, or excavation with shores, typically for safety reasons.
Ví dụ Thực tế với 'Shoring'
-
"The construction crew used heavy-duty shoring to prevent the trench from collapsing."
"Đội xây dựng đã sử dụng hệ thống chống đỡ chịu lực cao để ngăn hào sụp đổ."
-
"Without proper shoring, the excavation could collapse."
"Nếu không có hệ thống chống đỡ phù hợp, công trình đào bới có thể sụp đổ."
-
"The central bank engaged in shoring the national currency after it began to decline rapidly."
"Ngân hàng trung ương đã tham gia vào việc hỗ trợ đồng tiền quốc gia sau khi nó bắt đầu giảm giá nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shoring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shoring
- Verb: shore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shoring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shoring' thường được dùng trong ngữ cảnh xây dựng và kỹ thuật để chỉ hệ thống chống đỡ tạm thời, đảm bảo an toàn cho công nhân và sự ổn định của công trình. Nó khác với các biện pháp gia cố vĩnh viễn. Ví dụ, khi đào một hào sâu, shoring là các tấm ván hoặc khung kim loại được lắp đặt để ngăn đất lở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shoring with...' chỉ vật liệu dùng để chống đỡ (ví dụ: shoring with timber). 'Shoring for...' chỉ mục đích của việc chống đỡ (ví dụ: shoring for safety).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.