(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sequence of events
B2

sequence of events

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

trình tự sự kiện chuỗi sự kiện diễn biến các sự kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequence of events'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trình tự cụ thể trong đó các sự kiện, hành động hoặc sự vật có liên quan xảy ra theo sau nhau.

Definition (English Meaning)

A particular order in which related events, movements, or things follow each other.

Ví dụ Thực tế với 'Sequence of events'

  • "The police are trying to piece together the sequence of events that led to the accident."

    "Cảnh sát đang cố gắng ghép lại trình tự các sự kiện dẫn đến vụ tai nạn."

  • "Understanding the sequence of events is crucial for solving the mystery."

    "Hiểu được trình tự các sự kiện là rất quan trọng để giải quyết bí ẩn."

  • "The book carefully reconstructs the sequence of events surrounding the assassination."

    "Cuốn sách cẩn thận tái hiện lại trình tự các sự kiện xung quanh vụ ám sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sequence of events'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Kể chuyện/Phân tích

Ghi chú Cách dùng 'Sequence of events'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một chuỗi các sự kiện có mối liên hệ nhân quả hoặc diễn ra theo một thứ tự thời gian nhất định. Nó khác với 'series of events' ở chỗ 'sequence' nhấn mạnh hơn vào trật tự và mối liên hệ giữa các sự kiện, trong khi 'series' chỉ đơn giản là một chuỗi các sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In a sequence of events' chỉ ra vị trí của một sự kiện cụ thể trong chuỗi. 'Sequence of events' thường được sử dụng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ để mô tả toàn bộ chuỗi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequence of events'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Tell me the sequence of events, please.
Làm ơn kể cho tôi trình tự các sự kiện.
Phủ định
Don't forget the sequence of events in your report.
Đừng quên trình tự các sự kiện trong báo cáo của bạn.
Nghi vấn
Please outline the sequence of events.
Vui lòng vạch ra trình tự các sự kiện.
(Vị trí vocab_tab4_inline)