timing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lựa chọn, phán đoán hoặc kiểm soát thời điểm một việc gì đó nên được thực hiện.
Definition (English Meaning)
The choice, judgment, or control of when something should be done.
Ví dụ Thực tế với 'Timing'
-
"The success of the project depends on perfect timing."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc chọn đúng thời điểm."
-
"His timing was impeccable."
"Thời điểm của anh ấy thật hoàn hảo."
-
"Good timing is crucial in comedy."
"Chọn đúng thời điểm là rất quan trọng trong hài kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Timing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: timing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Timing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'timing' nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện một hành động đúng thời điểm để đạt hiệu quả tối đa. Nó bao gồm cả việc lên kế hoạch và thực hiện hành động vào thời điểm thích hợp nhất. Khác với 'time' đơn thuần chỉ thời gian, 'timing' tập trung vào yếu tố chiến lược và cơ hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng khi nói về thời điểm cụ thể mà một sự kiện diễn ra (in good timing). 'Of' được dùng khi nói về khả năng kiểm soát thời điểm (a matter of timing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Timing'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When the timing is right, the audience always applauds.
|
Khi thời điểm thích hợp, khán giả luôn vỗ tay. |
| Phủ định |
If the timing of the joke is off, the audience doesn't laugh.
|
Nếu thời điểm của câu chuyện cười không đúng, khán giả sẽ không cười. |
| Nghi vấn |
If you practice your speech, does the timing improve?
|
Nếu bạn luyện tập bài phát biểu, thời gian có được cải thiện không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project team will be carefully timing each phase to ensure success.
|
Nhóm dự án sẽ cẩn thận tính toán thời gian cho từng giai đoạn để đảm bảo thành công. |
| Phủ định |
I won't be timing the race because I'll be participating.
|
Tôi sẽ không tính thời gian cuộc đua vì tôi sẽ tham gia. |
| Nghi vấn |
Will they be timing the event using electronic sensors?
|
Liệu họ có đang tính thời gian sự kiện bằng cảm biến điện tử không? |