(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tint
B1

tint

noun

Nghĩa tiếng Việt

sắc thái màu nhạt nhuộm màu (nhẹ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắc thái hoặc biến thể của một màu.

Definition (English Meaning)

A shade or variety of a color.

Ví dụ Thực tế với 'Tint'

  • "The walls were painted a pale tint of green."

    "Những bức tường được sơn một sắc xanh lục nhạt."

  • "The sunset cast a pink tint over the mountains."

    "Ánh hoàng hôn nhuộm một sắc hồng lên những ngọn núi."

  • "The car windows were tinted to reduce the glare."

    "Kính xe hơi được dán phim cách nhiệt để giảm độ chói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tint
  • Verb: tint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

color(màu sắc)
dye(thuốc nhuộm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một lượng nhỏ màu sắc được thêm vào một màu khác, làm thay đổi sắc thái của màu gốc một cách nhẹ nhàng. Thường dùng để chỉ các màu nhạt, sáng hơn so với màu gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"tint of": dùng để chỉ sắc thái của một màu cụ thể (a tint of blue). "tint in": thường được sử dụng ít hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả việc thêm màu vào một vật gì đó (a tint in the glass).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tint'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She tints her hair every few months.
Cô ấy nhuộm tóc vài tháng một lần.
Phủ định
Never before had she tinted the walls such a vibrant color.
Chưa bao giờ trước đây cô ấy nhuộm tường một màu sắc rực rỡ như vậy.
Nghi vấn
Were he to tint the glass, the room would be darker.
Nếu anh ấy nhuộm màu kính, căn phòng sẽ tối hơn.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She tints her hair a lighter shade of blonde.
Cô ấy nhuộm tóc màu vàng hoe sáng hơn.
Phủ định
He doesn't tint the photos; he prefers them natural.
Anh ấy không chỉnh màu ảnh; anh ấy thích chúng tự nhiên hơn.
Nghi vấn
Does the shop tint car windows with heat-resistant film?
Cửa hàng có dán phim cách nhiệt cho cửa sổ xe hơi không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the sun sets, the artist will have been tinting the canvas for hours, capturing the golden light.
Đến khi mặt trời lặn, người họa sĩ sẽ đã tô màu bức tranh hàng giờ liền, nắm bắt ánh sáng vàng.
Phủ định
She won't have been tinting her hair blonde; she prefers darker shades that complement her skin tone.
Cô ấy sẽ không nhuộm tóc màu vàng; cô ấy thích những tông màu tối hơn phù hợp với tông da của cô ấy.
Nghi vấn
Will the window company have been tinting the building's windows for the past week to reduce glare?
Liệu công ty lắp kính có đang phủ màu cửa sổ của tòa nhà trong tuần qua để giảm độ chói không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)