tint
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắc thái hoặc biến thể của một màu.
Ví dụ Thực tế với 'Tint'
-
"The walls were painted a pale tint of green."
"Những bức tường được sơn một sắc xanh lục nhạt."
-
"The sunset cast a pink tint over the mountains."
"Ánh hoàng hôn nhuộm một sắc hồng lên những ngọn núi."
-
"The car windows were tinted to reduce the glare."
"Kính xe hơi được dán phim cách nhiệt để giảm độ chói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tint
- Verb: tint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một lượng nhỏ màu sắc được thêm vào một màu khác, làm thay đổi sắc thái của màu gốc một cách nhẹ nhàng. Thường dùng để chỉ các màu nhạt, sáng hơn so với màu gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"tint of": dùng để chỉ sắc thái của một màu cụ thể (a tint of blue). "tint in": thường được sử dụng ít hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả việc thêm màu vào một vật gì đó (a tint in the glass).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tint'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She tints her hair every few months.
|
Cô ấy nhuộm tóc vài tháng một lần. |
| Phủ định |
Never before had she tinted the walls such a vibrant color.
|
Chưa bao giờ trước đây cô ấy nhuộm tường một màu sắc rực rỡ như vậy. |
| Nghi vấn |
Were he to tint the glass, the room would be darker.
|
Nếu anh ấy nhuộm màu kính, căn phòng sẽ tối hơn. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She tints her hair a lighter shade of blonde.
|
Cô ấy nhuộm tóc màu vàng hoe sáng hơn. |
| Phủ định |
He doesn't tint the photos; he prefers them natural.
|
Anh ấy không chỉnh màu ảnh; anh ấy thích chúng tự nhiên hơn. |
| Nghi vấn |
Does the shop tint car windows with heat-resistant film?
|
Cửa hàng có dán phim cách nhiệt cho cửa sổ xe hơi không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the sun sets, the artist will have been tinting the canvas for hours, capturing the golden light.
|
Đến khi mặt trời lặn, người họa sĩ sẽ đã tô màu bức tranh hàng giờ liền, nắm bắt ánh sáng vàng. |
| Phủ định |
She won't have been tinting her hair blonde; she prefers darker shades that complement her skin tone.
|
Cô ấy sẽ không nhuộm tóc màu vàng; cô ấy thích những tông màu tối hơn phù hợp với tông da của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will the window company have been tinting the building's windows for the past week to reduce glare?
|
Liệu công ty lắp kính có đang phủ màu cửa sổ của tòa nhà trong tuần qua để giảm độ chói không? |