corrosion resistance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corrosion resistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một vật liệu chống lại sự ăn mòn.
Ví dụ Thực tế với 'Corrosion resistance'
-
"Stainless steel is known for its excellent corrosion resistance."
"Thép không gỉ nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời."
-
"The corrosion resistance of the coating was tested in a salt spray chamber."
"Khả năng chống ăn mòn của lớp phủ đã được kiểm tra trong buồng phun muối."
-
"Proper surface treatment can significantly improve the corrosion resistance of metals."
"Xử lý bề mặt đúng cách có thể cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn của kim loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corrosion resistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corrosion resistance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corrosion resistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả đặc tính của kim loại, hợp kim và các vật liệu khác có khả năng chống lại sự suy giảm do phản ứng hóa học hoặc điện hóa với môi trường của chúng. 'Corrosion resistance' nhấn mạnh khả năng ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình ăn mòn, trái ngược với 'corrosion proof' (chống ăn mòn tuyệt đối), một trạng thái lý tưởng hiếm khi đạt được trong thực tế. Các yếu tố ảnh hưởng đến 'corrosion resistance' bao gồm thành phần vật liệu, lớp phủ bảo vệ, và môi trường tiếp xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Corrosion resistance to' được dùng để chỉ sự chống lại một tác nhân ăn mòn cụ thể (ví dụ: 'corrosion resistance to seawater'). 'Corrosion resistance against' thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ sự chống lại các tác nhân ăn mòn nói chung (ví dụ: 'corrosion resistance against atmospheric conditions').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corrosion resistance'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the bridge was built with high corrosion resistance, it has withstood the harsh coastal weather for decades.
|
Bởi vì cây cầu được xây dựng với khả năng chống ăn mòn cao, nó đã chịu được thời tiết khắc nghiệt vùng ven biển trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
Unless the material demonstrates sufficient corrosion resistance, we cannot use it for the underwater pipeline project.
|
Trừ khi vật liệu thể hiện đủ khả năng chống ăn mòn, chúng ta không thể sử dụng nó cho dự án đường ống dưới nước. |
| Nghi vấn |
If the steel lacks corrosion resistance, will applying a special coating solve the problem?
|
Nếu thép thiếu khả năng chống ăn mòn, liệu việc phủ một lớp đặc biệt có giải quyết được vấn đề không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Stainless steel offers better corrosion resistance than regular steel.
|
Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép thông thường. |
| Phủ định |
Never have I seen such impressive corrosion resistance in a material exposed to saltwater.
|
Chưa bao giờ tôi thấy khả năng chống ăn mòn ấn tượng như vậy ở một vật liệu tiếp xúc với nước mặn. |
| Nghi vấn |
Does this alloy provide adequate corrosion resistance for marine applications?
|
Hợp kim này có cung cấp đủ khả năng chống ăn mòn cho các ứng dụng hàng hải không? |