resistant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resistant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng chống lại hoặc không bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó; có sức đề kháng.
Definition (English Meaning)
Offering resistance to someone or something; able to withstand the effect of something harmful.
Ví dụ Thực tế với 'Resistant'
-
"This strain of bacteria is resistant to several antibiotics."
"Chủng vi khuẩn này kháng nhiều loại kháng sinh."
-
"The new material is resistant to corrosion."
"Vật liệu mới có khả năng chống ăn mòn."
-
"She is resistant to change."
"Cô ấy không thích sự thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resistant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resistance
- Verb: resist
- Adjective: resistant
- Adverb: resistantly (ít dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resistant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'resistant' thường được dùng để mô tả khả năng chống lại các tác động tiêu cực như bệnh tật, áp lực, thay đổi, hoặc các chất hóa học. Nó nhấn mạnh vào khả năng duy trì trạng thái ban đầu hoặc chống lại sự thay đổi không mong muốn. So với 'strong', 'resistant' đặc biệt hơn, chỉ khả năng chống lại chứ không chỉ đơn thuần là sức mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Resistant to' thường được dùng để chỉ khả năng chống lại hoặc miễn nhiễm với một cái gì đó, ví dụ: 'resistant to antibiotics' (kháng kháng sinh). 'Resistant against' có nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái chủ động chống lại một thế lực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resistant'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To resist change can be difficult for some people.
|
Việc chống lại sự thay đổi có thể khó khăn đối với một số người. |
| Phủ định |
It's important not to resist the doctor's advice.
|
Điều quan trọng là không chống lại lời khuyên của bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Why did they choose to resist the new policy?
|
Tại sao họ lại chọn chống lại chính sách mới? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bacteria are resistant to the antibiotic.
|
Vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh. |
| Phủ định |
He couldn't resist the urge to eat the cake.
|
Anh ấy không thể cưỡng lại sự thôi thúc ăn chiếc bánh. |
| Nghi vấn |
Is this material resistant to water damage?
|
Vật liệu này có khả năng chống thấm nước không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If bacteria are resistant to antibiotics, they continue to multiply.
|
Nếu vi khuẩn kháng kháng sinh, chúng tiếp tục sinh sôi. |
| Phủ định |
If a plant is not resistant to frost, it doesn't survive the winter.
|
Nếu một cây không kháng sương giá, nó không sống sót qua mùa đông. |
| Nghi vấn |
If a material offers resistance to electricity, does it generate heat?
|
Nếu một vật liệu tạo ra điện trở, nó có tạo ra nhiệt không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the farmers will have developed crops that are resistant to the new strain of the virus.
|
Đến năm sau, những người nông dân sẽ phát triển các loại cây trồng có khả năng kháng lại chủng virus mới. |
| Phủ định |
By the end of the treatment, the patient won't have become resistant to the antibiotics.
|
Đến cuối đợt điều trị, bệnh nhân sẽ không trở nên kháng thuốc kháng sinh. |
| Nghi vấn |
Will the company have faced resistance from the public before the project is completed?
|
Liệu công ty có phải đối mặt với sự phản kháng từ công chúng trước khi dự án hoàn thành không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bacteria had been becoming resistant to the antibiotic for years before the outbreak.
|
Vi khuẩn đã trở nên kháng thuốc kháng sinh trong nhiều năm trước khi bùng phát. |
| Phủ định |
The company hadn't been resisting the changes in the market, which led to their downfall.
|
Công ty đã không chống lại những thay đổi trên thị trường, điều này dẫn đến sự sụp đổ của họ. |
| Nghi vấn |
Had the protesters been offering resistance to the new law for very long before the police intervened?
|
Những người biểu tình đã kháng cự luật mới trong bao lâu trước khi cảnh sát can thiệp? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is resistant to change.
|
Cô ấy không muốn thay đổi. |
| Phủ định |
He does not resist temptation.
|
Anh ấy không cưỡng lại sự cám dỗ. |
| Nghi vấn |
Does this material resist water?
|
Vật liệu này có chống nước không? |