(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toddlerhood
B2

toddlerhood

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn chập chững thời kỳ chập chững tuổi ấu thơ (từ 1-3 tuổi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toddlerhood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giai đoạn phát triển giữa thời kỳ sơ sinh và thời thơ ấu, thường từ một đến ba tuổi, đặc trưng bởi việc học đi và nói.

Definition (English Meaning)

The stage of development between infancy and childhood, typically from ages one to three, characterized by learning to walk and talk.

Ví dụ Thực tế với 'Toddlerhood'

  • "She has fond memories of her children's toddlerhood."

    "Cô ấy có những kỷ niệm đẹp về thời thơ ấu của các con mình."

  • "Toddlerhood is a time of rapid development and exploration."

    "Thời thơ ấu là thời gian phát triển và khám phá nhanh chóng."

  • "Many parents find toddlerhood challenging but also rewarding."

    "Nhiều bậc cha mẹ thấy thời thơ ấu đầy thách thức nhưng cũng đáng giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toddlerhood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toddlerhood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

infancy(giai đoạn sơ sinh)
childhood(thời thơ ấu)
preschool(giai đoạn trước tuổi đi học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển trẻ em

Ghi chú Cách dùng 'Toddlerhood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'toddlerhood' tập trung vào giai đoạn phát triển thể chất và ngôn ngữ quan trọng của trẻ, khi chúng bắt đầu tự lập hơn. Nó nhấn mạnh quá trình học hỏi và khám phá thế giới xung quanh của trẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toddlerhood'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)