tokenize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tokenize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyển đổi (văn bản hoặc dữ liệu) thành các token, thường bằng cách chia một chuỗi văn bản thành các đơn vị nhỏ hơn như từ, cụm từ, ký hiệu hoặc các thành phần có ý nghĩa khác.
Definition (English Meaning)
To convert (text or data) into tokens, typically by breaking a string of text into smaller units such as words, phrases, symbols, or other meaningful elements.
Ví dụ Thực tế với 'Tokenize'
-
"We need to tokenize the input text before analyzing it."
"Chúng ta cần tokenize văn bản đầu vào trước khi phân tích nó."
-
"The Python NLTK library provides functions to tokenize text."
"Thư viện Python NLTK cung cấp các hàm để tokenize văn bản."
-
"Tokenizing the sentence reveals its individual components."
"Việc tokenize câu cho thấy các thành phần riêng lẻ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tokenize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tokenize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tokenize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tokenize thường được sử dụng trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), tìm kiếm thông tin, và phân tích cú pháp. Quá trình này rất quan trọng để máy tính có thể hiểu và xử lý văn bản một cách hiệu quả. Nó liên quan đến việc xác định ranh giới giữa các token khác nhau dựa trên các quy tắc cụ thể, chẳng hạn như dấu cách, dấu chấm câu hoặc các ký tự đặc biệt khác. Khác với 'parse' (phân tích cú pháp) là phân tích cấu trúc ngữ pháp, 'tokenize' chỉ chia nhỏ văn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tokenize by' dùng để chỉ phương pháp hoặc tiêu chí được sử dụng để chia văn bản thành các token. Ví dụ: "The text was tokenized by spaces."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tokenize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.