(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ split
B1

split

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chia tách chẻ rạn nứt chia rẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Split'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chia, tách ra thành hai hoặc nhiều phần.

Definition (English Meaning)

To divide or separate into two or more parts.

Ví dụ Thực tế với 'Split'

  • "They decided to split up after five years of marriage."

    "Họ quyết định chia tay sau năm năm kết hôn."

  • "We split the bill evenly."

    "Chúng ta chia đều hóa đơn."

  • "The wood split easily."

    "Gỗ chẻ rất dễ dàng."

  • "There's a split in the ice cream."

    "Có một vết nứt trên cây kem."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Split'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Chính trị Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Split'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "split" thường được dùng để chỉ sự phân chia đột ngột hoặc dứt khoát. Khác với "divide" mang tính toán học hoặc chia đều hơn, "split" nhấn mạnh sự tách rời. Ví dụ, "split a log" (chẻ củi) khác với "divide the cake" (chia bánh). "Split" còn có thể mang nghĩa bóng về sự bất đồng, chia rẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up with on

"Split up" nghĩa là chia tay, chấm dứt một mối quan hệ. "Split with" nghĩa là bất đồng với ai đó. "Split on" thường dùng trong poker, chỉ việc chia đôi giải thưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Split'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)