top level
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top level'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cấp bậc cao nhất hoặc quan trọng nhất trong một hệ thống phân cấp hoặc hệ thống.
Ví dụ Thực tế với 'Top level'
-
"Decisions are made at the top level of the company."
"Các quyết định được đưa ra ở cấp cao nhất của công ty."
-
"The project requires top-level approval before it can proceed."
"Dự án yêu cầu sự phê duyệt từ cấp cao nhất trước khi có thể tiến hành."
-
"She holds a top-level position in the organization."
"Cô ấy giữ một vị trí cấp cao trong tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Top level'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: top level
- Adjective: top-level (thường dùng hơn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Top level'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ vị trí quản lý cao nhất, hoặc lớp trên cùng trong một cấu trúc phân cấp (ví dụ, cấu trúc thư mục, sơ đồ tổ chức). Nó nhấn mạnh tầm quan trọng và quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`at the top level`: đề cập đến việc ở vị trí cao nhất hoặc thực hiện hành động ở cấp độ cao nhất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Top level'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.