(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ top level
B2

top level

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cấp cao nhất cấp thượng tầng hàng đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cấp bậc cao nhất hoặc quan trọng nhất trong một hệ thống phân cấp hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

The highest or most important level in a hierarchy or system.

Ví dụ Thực tế với 'Top level'

  • "Decisions are made at the top level of the company."

    "Các quyết định được đưa ra ở cấp cao nhất của công ty."

  • "The project requires top-level approval before it can proceed."

    "Dự án yêu cầu sự phê duyệt từ cấp cao nhất trước khi có thể tiến hành."

  • "She holds a top-level position in the organization."

    "Cô ấy giữ một vị trí cấp cao trong tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Top level'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: top level
  • Adjective: top-level (thường dùng hơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

highest level(cấp độ cao nhất)
senior level(cấp cao)
executive level(cấp điều hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

entry-level(cấp độ mới vào nghề)
lower level(cấp thấp hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Top level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ vị trí quản lý cao nhất, hoặc lớp trên cùng trong một cấu trúc phân cấp (ví dụ, cấu trúc thư mục, sơ đồ tổ chức). Nó nhấn mạnh tầm quan trọng và quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

`at the top level`: đề cập đến việc ở vị trí cao nhất hoặc thực hiện hành động ở cấp độ cao nhất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Top level'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)