(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entry-level
B1

entry-level

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cấp độ mới vào nghề dành cho người mới bắt đầu vị trí khởi điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entry-level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc được thiết kế cho những người mới bắt đầu làm việc trong một ngành nghề hoặc lĩnh vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

Relating to or designed for people who are just starting work in a particular profession or industry.

Ví dụ Thực tế với 'Entry-level'

  • "This is an entry-level position, so no prior experience is required."

    "Đây là một vị trí dành cho người mới bắt đầu, vì vậy không yêu cầu kinh nghiệm trước đó."

  • "Entry-level jobs are often advertised on job search websites."

    "Các công việc dành cho người mới bắt đầu thường được quảng cáo trên các trang web tìm kiếm việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entry-level'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: entry-level
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

junior(cấp dưới, mới vào nghề)
beginner(người mới bắt đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Việc làm

Ghi chú Cách dùng 'Entry-level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các vị trí công việc, kỹ năng, hoặc kiến thức phù hợp với người mới bắt đầu. Khác với 'mid-level' (cấp trung) hoặc 'senior-level' (cấp cao) đòi hỏi kinh nghiệm và kỹ năng chuyên sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entry-level'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is applying for an entry-level position.
Cô ấy đang ứng tuyển vào một vị trí dành cho người mới bắt đầu.
Phủ định
He is not interested in entry-level jobs.
Anh ấy không hứng thú với các công việc dành cho người mới bắt đầu.
Nghi vấn
Is this an entry-level requirement for the role?
Đây có phải là một yêu cầu dành cho người mới bắt đầu cho vai trò này không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was applying for entry-level jobs while studying.
Cô ấy đang nộp đơn xin việc cho các công việc mới ra trường trong khi học.
Phủ định
They were not considering entry-level candidates at the time.
Vào thời điểm đó, họ không xem xét các ứng viên mới vào nghề.
Nghi vấn
Were you searching for entry-level positions last week?
Tuần trước bạn có tìm kiếm các vị trí mới ra trường không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been applying for entry-level positions for months before finally getting an offer.
Cô ấy đã nộp đơn xin các vị trí mới vào nghề trong nhiều tháng trước khi cuối cùng nhận được một lời mời.
Phủ định
They hadn't been considering only entry-level jobs; they were also looking at mid-career opportunities.
Họ không chỉ xem xét các công việc dành cho người mới bắt đầu; họ còn xem xét các cơ hội nghề nghiệp ở cấp độ giữa.
Nghi vấn
Had he been working at that entry-level job for very long before he got promoted?
Anh ấy đã làm công việc mới vào nghề đó được bao lâu trước khi được thăng chức?
(Vị trí vocab_tab4_inline)