(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ highest level
B2

highest level

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cấp độ cao nhất bậc cao nhất mức cao nhất đỉnh cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highest level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cấp độ cao nhất, bậc cao nhất, vị trí tối cao.

Definition (English Meaning)

The most advanced or superior degree, rank, or position.

Ví dụ Thực tế với 'Highest level'

  • "The negotiations took place at the highest level between the two countries."

    "Các cuộc đàm phán diễn ra ở cấp cao nhất giữa hai nước."

  • "The company aims to provide services of the highest level of quality."

    "Công ty đặt mục tiêu cung cấp các dịch vụ với chất lượng ở mức cao nhất."

  • "He reached the highest level in his profession."

    "Anh ấy đã đạt đến đỉnh cao trong sự nghiệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Highest level'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lowest level(cấp độ thấp nhất)
basic level(cấp độ cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Highest level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó đã đạt đến đỉnh cao của sự phát triển, thành tích hoặc tầm quan trọng. 'Highest' là dạng so sánh nhất của 'high', ngụ ý một vị trí vượt trội so với tất cả những thứ khác. 'Level' ở đây chỉ một bậc, giai đoạn hoặc vị trí trong một hệ thống phân cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'at the highest level' thường được dùng để chỉ hoạt động, cuộc thảo luận hoặc sự can thiệp diễn ra ở cấp bậc cao nhất của một tổ chức hoặc hệ thống. Ví dụ: 'The matter was discussed at the highest level of government.' 'of the highest level' thường được dùng để mô tả phẩm chất, chất lượng hoặc mức độ xuất sắc. Ví dụ: 'This performance is of the highest level'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Highest level'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She aimed for the highest level: to achieve mastery in her field.
Cô ấy nhắm đến trình độ cao nhất: đạt được sự thành thạo trong lĩnh vực của mình.
Phủ định
Reaching the highest level isn't impossible: it simply requires dedication and perseverance.
Đạt đến trình độ cao nhất không phải là không thể: nó chỉ đơn giản đòi hỏi sự cống hiến và kiên trì.
Nghi vấn
Is achieving the highest level your ultimate goal: the pinnacle of your career?
Liệu việc đạt được trình độ cao nhất có phải là mục tiêu cuối cùng của bạn: đỉnh cao của sự nghiệp của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)