(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lower level
A2

lower level

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cấp độ thấp tầng dưới trình độ thấp cấp dưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lower level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị trí hoặc cấp bậc ít quan trọng hoặc tiên tiến hơn những vị trí khác.

Definition (English Meaning)

A position or rank that is less important or advanced than others.

Ví dụ Thực tế với 'Lower level'

  • "The beginners' class is at the lower level."

    "Lớp học cho người mới bắt đầu ở tầng dưới."

  • "The lower level employees were not involved in the decision-making process."

    "Các nhân viên cấp dưới không tham gia vào quá trình ra quyết định."

  • "You'll find the bathrooms on the lower level of the mall."

    "Bạn sẽ tìm thấy nhà vệ sinh ở tầng dưới của trung tâm mua sắm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lower level'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

entry-level(cấp độ đầu vào)
beginner level(cấp độ người mới bắt đầu)
junior level(cấp độ thấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Lower level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vị trí trong một hệ thống phân cấp, trình độ học vấn, hoặc các tầng trong một tòa nhà. 'Lower' ở đây mang ý nghĩa 'thấp hơn' về vị trí, tầm quan trọng hoặc độ phức tạp. Nó khác với 'inferior' vì 'inferior' mang hàm ý tiêu cực, cho thấy chất lượng kém hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' thường được dùng khi nói về vị trí trong một hệ thống hoặc tổ chức. Ví dụ: 'He works in a lower level management position'. 'At' có thể được dùng để chỉ địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The restrooms are at the lower level of the building'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lower level'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)