lower level
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lower level'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vị trí hoặc cấp bậc ít quan trọng hoặc tiên tiến hơn những vị trí khác.
Ví dụ Thực tế với 'Lower level'
-
"The beginners' class is at the lower level."
"Lớp học cho người mới bắt đầu ở tầng dưới."
-
"The lower level employees were not involved in the decision-making process."
"Các nhân viên cấp dưới không tham gia vào quá trình ra quyết định."
-
"You'll find the bathrooms on the lower level of the mall."
"Bạn sẽ tìm thấy nhà vệ sinh ở tầng dưới của trung tâm mua sắm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lower level'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lower
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lower level'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vị trí trong một hệ thống phân cấp, trình độ học vấn, hoặc các tầng trong một tòa nhà. 'Lower' ở đây mang ý nghĩa 'thấp hơn' về vị trí, tầm quan trọng hoặc độ phức tạp. Nó khác với 'inferior' vì 'inferior' mang hàm ý tiêu cực, cho thấy chất lượng kém hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng khi nói về vị trí trong một hệ thống hoặc tổ chức. Ví dụ: 'He works in a lower level management position'. 'At' có thể được dùng để chỉ địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The restrooms are at the lower level of the building'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lower level'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.