topics
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Topics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chủ đề mà mọi người nói hoặc viết về.
Definition (English Meaning)
Subjects that people talk or write about.
Ví dụ Thực tế với 'Topics'
-
"We discussed various topics at the meeting."
"Chúng tôi đã thảo luận nhiều chủ đề khác nhau tại cuộc họp."
-
"The book covers a range of interesting topics."
"Cuốn sách bao gồm một loạt các chủ đề thú vị."
-
"Our company is focused on a few key topics this year."
"Công ty của chúng tôi tập trung vào một vài chủ đề chính trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Topics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: topic (số ít), topics (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Topics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'topics' là dạng số nhiều của 'topic'. Nó thường được dùng để chỉ một loạt các vấn đề hoặc chủ đề cụ thể đang được thảo luận hoặc nghiên cứu. Nên dùng 'topics' khi muốn đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau, trái ngược với việc tập trung vào một chủ đề duy nhất (topic).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **on topics**: Thường dùng khi nói về việc thảo luận, nghiên cứu hoặc viết về các chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'a book on various topics'.
- **about topics**: Tương tự như 'on', dùng để chỉ việc thảo luận hoặc nói về các chủ đề. Ví dụ: 'a discussion about current topics'.
- **of topics**: Dùng để chỉ các loại hoặc danh mục của các chủ đề. Ví dụ: 'a wide range of topics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Topics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.