(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ themes
B1

themes

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ đề đề tài mô típ nội dung chính khái niệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Themes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ đề của một bài nói, bài viết, triển lãm, v.v.; một đề tài.

Definition (English Meaning)

The subject of a talk, piece of writing, exhibition, etc.; a topic.

Ví dụ Thực tế với 'Themes'

  • "The main theme of the book is the importance of family."

    "Chủ đề chính của cuốn sách là tầm quan trọng của gia đình."

  • "The conference will explore various themes related to climate change."

    "Hội nghị sẽ khám phá nhiều chủ đề khác nhau liên quan đến biến đổi khí hậu."

  • "Many fairy tales share common themes, such as good versus evil."

    "Nhiều câu chuyện cổ tích có chung các chủ đề, chẳng hạn như thiện chống lại ác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Themes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Themes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'theme' ám chỉ ý tưởng trung tâm, xuyên suốt và có tính kết nối các phần khác nhau của một tác phẩm hoặc sự kiện. Nó khác với 'topic' ở chỗ 'topic' chỉ đơn thuần là một chủ đề, còn 'theme' mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện một thông điệp hoặc ý tưởng chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

Khi sử dụng 'on', nó thường đi kèm với động từ hoặc danh từ chỉ sự tập trung vào chủ đề đó (ví dụ: a discussion on themes of identity). Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: the themes of the novel).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Themes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)