themes
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Themes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ đề của một bài nói, bài viết, triển lãm, v.v.; một đề tài.
Definition (English Meaning)
The subject of a talk, piece of writing, exhibition, etc.; a topic.
Ví dụ Thực tế với 'Themes'
-
"The main theme of the book is the importance of family."
"Chủ đề chính của cuốn sách là tầm quan trọng của gia đình."
-
"The conference will explore various themes related to climate change."
"Hội nghị sẽ khám phá nhiều chủ đề khác nhau liên quan đến biến đổi khí hậu."
-
"Many fairy tales share common themes, such as good versus evil."
"Nhiều câu chuyện cổ tích có chung các chủ đề, chẳng hạn như thiện chống lại ác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Themes'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Themes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'theme' ám chỉ ý tưởng trung tâm, xuyên suốt và có tính kết nối các phần khác nhau của một tác phẩm hoặc sự kiện. Nó khác với 'topic' ở chỗ 'topic' chỉ đơn thuần là một chủ đề, còn 'theme' mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện một thông điệp hoặc ý tưởng chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', nó thường đi kèm với động từ hoặc danh từ chỉ sự tập trung vào chủ đề đó (ví dụ: a discussion on themes of identity). Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: the themes of the novel).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Themes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.