(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subjects
B1

subjects

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môn học đối tượng chủ đề đề tài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjects'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các lĩnh vực kiến thức được nghiên cứu ở trường học hoặc đại học; môn học.

Definition (English Meaning)

Areas of knowledge that are studied in a school or college.

Ví dụ Thực tế với 'Subjects'

  • "What subjects are you studying at school?"

    "Bạn đang học những môn gì ở trường?"

  • "My favorite subjects are history and literature."

    "Các môn học yêu thích của tôi là lịch sử và văn học."

  • "The researchers need more subjects for their study."

    "Các nhà nghiên cứu cần thêm đối tượng cho nghiên cứu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subjects'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subjects
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Nghiên cứu Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Subjects'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subjects' thường được dùng để chỉ các môn học cụ thể trong chương trình học. Nó khác với 'topic' (chủ đề) vốn chung chung hơn và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' thường được sử dụng khi nói về sự giỏi hoặc kém trong một môn học cụ thể (ví dụ: She's good in math.). 'on' thường được sử dụng khi nói về một bài luận, bài thuyết trình hoặc nghiên cứu về một môn học (ví dụ: He gave a presentation on history.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjects'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)