subjects
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các lĩnh vực kiến thức được nghiên cứu ở trường học hoặc đại học; môn học.
Ví dụ Thực tế với 'Subjects'
-
"What subjects are you studying at school?"
"Bạn đang học những môn gì ở trường?"
-
"My favorite subjects are history and literature."
"Các môn học yêu thích của tôi là lịch sử và văn học."
-
"The researchers need more subjects for their study."
"Các nhà nghiên cứu cần thêm đối tượng cho nghiên cứu của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subjects'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subjects
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subjects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subjects' thường được dùng để chỉ các môn học cụ thể trong chương trình học. Nó khác với 'topic' (chủ đề) vốn chung chung hơn và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng khi nói về sự giỏi hoặc kém trong một môn học cụ thể (ví dụ: She's good in math.). 'on' thường được sử dụng khi nói về một bài luận, bài thuyết trình hoặc nghiên cứu về một môn học (ví dụ: He gave a presentation on history.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjects'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.