(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sadist
C1

sadist

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ sadist người có tính sadist người thích hành hạ người khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sadist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người cảm thấy khoái cảm, đặc biệt là khoái cảm tình dục, khi gây ra đau đớn hoặc khổ sở cho người khác.

Definition (English Meaning)

A person who derives pleasure, especially sexual gratification, from inflicting pain or suffering on others.

Ví dụ Thực tế với 'Sadist'

  • "The psychologist identified him as a sadist who enjoyed torturing animals."

    "Nhà tâm lý học xác định anh ta là một kẻ sadist thích tra tấn động vật."

  • "The warden was a sadist who made the prisoners' lives miserable."

    "Viên cai ngục là một kẻ sadist, người khiến cuộc sống của tù nhân trở nên khốn khổ."

  • "The character in the novel was portrayed as a cruel sadist."

    "Nhân vật trong tiểu thuyết được khắc họa như một kẻ sadist tàn nhẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sadist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sadist
  • Adjective: sadistic
  • Adverb: sadistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tormentor(kẻ hành hạ)
bully(kẻ bắt nạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology

Ghi chú Cách dùng 'Sadist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'sadist' thường được dùng để chỉ những người cố ý gây đau khổ cho người khác để thỏa mãn bản thân, không nhất thiết phải liên quan đến tình dục, mặc dù gốc gác của nó có liên quan đến tình dục (từ tên nhà văn Marquis de Sade). Sự khác biệt chính với các hành vi bạo lực thông thường là động cơ: sadist làm tổn thương người khác vì niềm vui, không phải vì mục đích khác (như tự vệ, cướp của,...).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Ví dụ: 'He accused her of being a sadist' (Anh ta buộc tội cô ta là một kẻ sadist). 'He treats his subordinates with a sadistic cruelty' (Anh ta đối xử với cấp dưới bằng một sự tàn ác mang tính sadist).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sadist'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he sadistically enjoys watching others fail.
Chà, anh ta thích thú một cách bệnh hoạn khi thấy người khác thất bại.
Phủ định
Alas, she isn't sadistic, but she does enjoy dark humor.
Than ôi, cô ấy không phải là người thích thú khi thấy người khác đau khổ, nhưng cô ấy thích hài hước đen tối.
Nghi vấn
Goodness, is he a sadist, or is he just misunderstood?
Trời ơi, anh ta có phải là một kẻ thích thú khi thấy người khác đau khổ không, hay anh ta chỉ bị hiểu lầm?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been acting sadistically towards the other prisoners before the guards intervened.
Hắn đã hành động một cách tàn bạo đối với các tù nhân khác trước khi lính canh can thiệp.
Phủ định
She hadn't been realizing she was being sadistic until her therapist pointed it out.
Cô ấy đã không nhận ra mình đang tàn bạo cho đến khi nhà trị liệu chỉ ra điều đó.
Nghi vấn
Had the sadist been plotting revenge for weeks before he finally acted?
Kẻ tàn bạo đã lên kế hoạch trả thù hàng tuần trước khi hắn hành động cuối cùng sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)