sadist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sadist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người cảm thấy khoái cảm, đặc biệt là khoái cảm tình dục, khi gây ra đau đớn hoặc khổ sở cho người khác.
Definition (English Meaning)
A person who derives pleasure, especially sexual gratification, from inflicting pain or suffering on others.
Ví dụ Thực tế với 'Sadist'
-
"The psychologist identified him as a sadist who enjoyed torturing animals."
"Nhà tâm lý học xác định anh ta là một kẻ sadist thích tra tấn động vật."
-
"The warden was a sadist who made the prisoners' lives miserable."
"Viên cai ngục là một kẻ sadist, người khiến cuộc sống của tù nhân trở nên khốn khổ."
-
"The character in the novel was portrayed as a cruel sadist."
"Nhân vật trong tiểu thuyết được khắc họa như một kẻ sadist tàn nhẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sadist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sadist
- Adjective: sadistic
- Adverb: sadistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sadist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'sadist' thường được dùng để chỉ những người cố ý gây đau khổ cho người khác để thỏa mãn bản thân, không nhất thiết phải liên quan đến tình dục, mặc dù gốc gác của nó có liên quan đến tình dục (từ tên nhà văn Marquis de Sade). Sự khác biệt chính với các hành vi bạo lực thông thường là động cơ: sadist làm tổn thương người khác vì niềm vui, không phải vì mục đích khác (như tự vệ, cướp của,...).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He accused her of being a sadist' (Anh ta buộc tội cô ta là một kẻ sadist). 'He treats his subordinates with a sadistic cruelty' (Anh ta đối xử với cấp dưới bằng một sự tàn ác mang tính sadist).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sadist'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he sadistically enjoys watching others fail.
|
Chà, anh ta thích thú một cách bệnh hoạn khi thấy người khác thất bại. |
| Phủ định |
Alas, she isn't sadistic, but she does enjoy dark humor.
|
Than ôi, cô ấy không phải là người thích thú khi thấy người khác đau khổ, nhưng cô ấy thích hài hước đen tối. |
| Nghi vấn |
Goodness, is he a sadist, or is he just misunderstood?
|
Trời ơi, anh ta có phải là một kẻ thích thú khi thấy người khác đau khổ không, hay anh ta chỉ bị hiểu lầm? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been acting sadistically towards the other prisoners before the guards intervened.
|
Hắn đã hành động một cách tàn bạo đối với các tù nhân khác trước khi lính canh can thiệp. |
| Phủ định |
She hadn't been realizing she was being sadistic until her therapist pointed it out.
|
Cô ấy đã không nhận ra mình đang tàn bạo cho đến khi nhà trị liệu chỉ ra điều đó. |
| Nghi vấn |
Had the sadist been plotting revenge for weeks before he finally acted?
|
Kẻ tàn bạo đã lên kế hoạch trả thù hàng tuần trước khi hắn hành động cuối cùng sao? |