tort law
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tort law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành luật liên quan đến các hành vi sai trái dân sự, không bao gồm vi phạm hợp đồng, mà theo đó có thể nhận được biện pháp khắc phục, thường là dưới hình thức bồi thường thiệt hại.
Definition (English Meaning)
The area of law that deals with civil wrongs, other than breach of contract, for which a remedy may be obtained, usually in the form of damages.
Ví dụ Thực tế với 'Tort law'
-
"The company was sued under tort law for negligence."
"Công ty bị kiện theo luật về hành vi sai trái vì tội sơ suất."
-
"He specializes in tort law."
"Anh ấy chuyên về luật hành vi sai trái."
-
"This case involves a complex issue of tort law."
"Vụ án này liên quan đến một vấn đề phức tạp của luật hành vi sai trái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tort law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tort law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tort law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Tort" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "sai lầm" hoặc "hành vi sai trái". Tort law khác với criminal law (luật hình sự), trong đó criminal law xử lý các hành vi phạm tội chống lại nhà nước, còn tort law xử lý các sai phạm gây tổn hại cho cá nhân hoặc tổ chức. Tort law bao gồm nhiều loại hành vi sai trái khác nhau, chẳng hạn như negligence (sơ suất), defamation (phỉ báng), trespass (xâm phạm), và nuisance (gây phiền toái).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Under tort law: được sử dụng để chỉ các quy định, nguyên tắc, hoặc bảo vệ được cung cấp bởi luật tort. In relation to tort law: được sử dụng để chỉ các vấn đề, khía cạnh, hoặc yếu tố liên quan đến luật tort.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tort law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.