totaling
Động từ (ở dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Totaling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính toán hoặc đạt đến một tổng số cụ thể.
Definition (English Meaning)
Calculating or amounting to a specified total.
Ví dụ Thực tế với 'Totaling'
-
"The expenses for the trip are totaling more than we expected."
"Các chi phí cho chuyến đi đang tính tổng nhiều hơn chúng tôi dự kiến."
-
"The receipts are still being totaled."
"Các biên lai vẫn đang được tính tổng."
-
"The damage is totaling millions of dollars."
"Thiệt hại đang lên tới hàng triệu đô la."
Từ loại & Từ liên quan của 'Totaling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: total
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Totaling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Totaling" thường được dùng trong bối cảnh tính tổng các số liệu hoặc giá trị. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đang diễn ra để đạt được tổng cuối cùng. Khác với "summing" (cũng có nghĩa là tính tổng), "totaling" thường ngụ ý một quá trình phức tạp hơn hoặc nhiều bước hơn để đạt được kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Totaling to" được sử dụng khi một loạt các giá trị cộng lại để tạo thành một tổng cụ thể. Ví dụ: "Expenses totaling to $500". "Totaling up to" có nghĩa tương tự, nhưng có thể ngụ ý một quá trình tiến dần đến tổng cuối cùng. Ví dụ: "Donations totaling up to $1000 so far".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Totaling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.