summing
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính tổng các số hoặc số lượng để được một tổng; tóm tắt ngắn gọn các điểm chính của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Adding numbers or amounts to get a total; briefly reviewing the main points of something.
Ví dụ Thực tế với 'Summing'
-
"He is summing the expenses to calculate the total cost."
"Anh ấy đang tính tổng các chi phí để tính toán tổng chi phí."
-
"The accountant is currently summing all the invoices."
"Kế toán hiện đang cộng tất cả các hóa đơn."
-
"Summing up the meeting, we decided to postpone the project."
"Tóm lại cuộc họp, chúng tôi đã quyết định hoãn dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Summing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sum (present participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Summing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mang nghĩa 'tính tổng', 'summing' thường đi kèm với các con số, dữ liệu. Khi mang nghĩa 'tóm tắt', 'summing' thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận, báo cáo, hoặc kết luận một vấn đề nào đó. Sự khác biệt giữa 'summing' và 'summarizing' là 'summing' có thể ám chỉ cả việc cộng lại (trong toán học) lẫn việc tóm tắt, trong khi 'summarizing' chỉ mang nghĩa tóm tắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Summing up' thường được dùng để tóm tắt lại một vấn đề, ý kiến. Ví dụ: 'Summing up, the experiment was a success.' ('Tóm lại, thí nghiệm đã thành công.') 'Summing together' ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh việc cộng gộp các thành phần lại với nhau. Ví dụ: 'Summing together all the expenses, we can see the total cost.' ('Cộng gộp tất cả các chi phí, chúng ta có thể thấy tổng chi phí.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Summing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.