(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ towboat
B1

towboat

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tàu kéo sà lan tàu đẩy sà lan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Towboat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tàu kéo, đặc biệt được sử dụng để kéo sà lan trên các tuyến đường thủy nội địa.

Definition (English Meaning)

A tugboat, especially one used for towing barges on inland waterways.

Ví dụ Thực tế với 'Towboat'

  • "The towboat pushed a long line of barges up the river."

    "Chiếc tàu kéo đẩy một hàng dài các sà lan ngược dòng sông."

  • "Towboats are essential for transporting goods on the Mississippi River."

    "Tàu kéo rất cần thiết cho việc vận chuyển hàng hóa trên sông Mississippi."

  • "The towboat crew worked around the clock to deliver the cargo."

    "Thủy thủ đoàn tàu kéo làm việc suốt ngày đêm để giao hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Towboat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: towboat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Vận tải đường thủy

Ghi chú Cách dùng 'Towboat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'towboat' thường được sử dụng ở Bắc Mỹ, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, để chỉ loại tàu kéo chuyên dùng để kéo sà lan chở hàng trên sông và kênh đào. Nó khác với 'tugboat' nói chung, có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm hỗ trợ tàu lớn ra vào cảng hoặc cứu hộ trên biển. 'Towboat' nhấn mạnh vào chức năng kéo (towing) các sà lan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along

'on' dùng để chỉ vị trí của sà lan đang được kéo bởi towboat trên sông hoặc kênh đào (ví dụ: The towboat is working on the Mississippi river.). 'along' có thể dùng để diễn tả towboat di chuyển dọc theo một con sông hay kênh đào (ví dụ: The towboat traveled along the river.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Towboat'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That towboat is carrying a large shipment of goods up the river.
Chiếc tàu kéo đó đang chở một lô hàng lớn lên sông.
Phủ định
This towboat isn't as powerful as the one they used last year.
Chiếc tàu kéo này không mạnh bằng chiếc mà họ đã sử dụng năm ngoái.
Nghi vấn
Which towboat is scheduled to arrive at the port tomorrow?
Tàu kéo nào dự kiến sẽ đến cảng vào ngày mai?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The towboat will be moving the barge down the river tomorrow.
Tàu kéo sẽ di chuyển xà lan xuống sông vào ngày mai.
Phủ định
The towboat won't be docking at the harbor until next week.
Tàu kéo sẽ không cập bến cảng cho đến tuần sau.
Nghi vấn
Will the towboat be passing under the bridge in the next hour?
Liệu tàu kéo có đi qua dưới cầu trong giờ tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)