tugboat
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tugboat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tàu nhỏ nhưng mạnh mẽ, được sử dụng để kéo các tàu lớn hơn, đặc biệt là trong các bến cảng hoặc qua các kênh hẹp.
Definition (English Meaning)
A small, powerful boat used for towing larger vessels, especially in harbors or through narrow channels.
Ví dụ Thực tế với 'Tugboat'
-
"The tugboat maneuvered the large container ship into the harbor."
"Tàu kéo đã điều khiển tàu container lớn vào cảng."
-
"The tugboat used its power to help the stranded ship."
"Tàu kéo đã sử dụng sức mạnh của nó để giúp con tàu bị mắc kẹt."
-
"Without tugboats, it would be difficult to navigate large ships through the Panama Canal."
"Nếu không có tàu kéo, sẽ rất khó để điều khiển các tàu lớn qua kênh đào Panama."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tugboat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tugboat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tugboat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tugboat nhấn mạnh vào chức năng kéo hoặc đẩy các tàu khác. Nó khác với 'ferry' (phà) dùng để chở người và hàng hóa qua sông hoặc eo biển, hoặc 'barge' (xà lan) là một loại tàu đáy bằng thường được kéo bởi một tugboat.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" - chỉ vị trí bên trong tàu (ví dụ: "The captain is in the tugboat."); "on" - chỉ vị trí trên tàu (ví dụ: "We loaded supplies on the tugboat."); "at" - chỉ vị trí gần tàu hoặc tại một địa điểm cụ thể (ví dụ: "The tugboat is at the dock.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tugboat'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A tugboat pulled the large ship into the harbor.
|
Một chiếc tàu kéo đã kéo con tàu lớn vào bến cảng. |
| Phủ định |
That isn't a tugboat; it's just a small fishing boat.
|
Đó không phải là tàu kéo; đó chỉ là một chiếc thuyền đánh cá nhỏ. |
| Nghi vấn |
Is that a tugboat waiting to assist the incoming cargo ship?
|
Kia có phải là tàu kéo đang đợi để hỗ trợ tàu chở hàng sắp đến không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tugboat will have been towing the cargo ship for three hours by the time it reaches the harbor.
|
Tàu kéo sẽ đã kéo tàu chở hàng trong ba giờ khi nó đến bến cảng. |
| Phủ định |
The tugboat won't have been operating for more than 24 hours straight, as the captain enforces strict rest periods.
|
Tàu kéo sẽ không hoạt động quá 24 giờ liên tục, vì thuyền trưởng thực thi các khoảng thời gian nghỉ ngơi nghiêm ngặt. |
| Nghi vấn |
Will the tugboat have been assisting the cruise liner for long when the storm hits?
|
Liệu tàu kéo đã hỗ trợ tàu du lịch được lâu khi cơn bão ập đến chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tugboat pulled the large cargo ship into the harbor yesterday.
|
Chiếc tàu kéo đã kéo con tàu chở hàng lớn vào bến cảng ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The tugboat didn't arrive in time to assist the damaged vessel.
|
Chiếc tàu kéo đã không đến kịp để hỗ trợ con tàu bị hư hại. |
| Nghi vấn |
Did the tugboat struggle against the strong current?
|
Tàu kéo có gặp khó khăn khi chống lại dòng chảy mạnh không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tugboat's engine is very powerful.
|
Động cơ của chiếc tàu kéo rất mạnh mẽ. |
| Phủ định |
That tugboats' schedule isn't available to the public.
|
Lịch trình của những chiếc tàu kéo đó không được công khai. |
| Nghi vấn |
Is this tugboat's captain experienced?
|
Thuyền trưởng của chiếc tàu kéo này có kinh nghiệm không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had owned that tugboat last summer; I could have helped so many stranded boaters.
|
Tôi ước tôi đã sở hữu chiếc tàu kéo đó vào mùa hè năm ngoái; tôi đã có thể giúp đỡ rất nhiều người đi thuyền bị mắc kẹt. |
| Phủ định |
If only the port authority hadn't refused my request for a new tugboat, we wouldn't be so behind schedule now.
|
Giá mà cơ quan cảng không từ chối yêu cầu của tôi về một chiếc tàu kéo mới, thì bây giờ chúng ta đã không bị chậm trễ lịch trình như vậy. |
| Nghi vấn |
I wish the new captain would check if the tugboat is equipped with the latest navigation systems before leaving the port. Does he even care?
|
Tôi ước thuyền trưởng mới sẽ kiểm tra xem tàu kéo có được trang bị hệ thống định vị mới nhất trước khi rời cảng không. Anh ta có quan tâm không vậy? |