(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inland
B1

inland

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nội địa trong đất liền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm ở hoặc hướng về phía nội địa của một quốc gia.

Definition (English Meaning)

Situated in or directed towards the interior of a country.

Ví dụ Thực tế với 'Inland'

  • "The inland areas are mostly agricultural."

    "Các khu vực nội địa chủ yếu là nông nghiệp."

  • "The economy of the inland region depends on agriculture."

    "Nền kinh tế của khu vực nội địa phụ thuộc vào nông nghiệp."

  • "Many tourists visit the inland lakes."

    "Nhiều khách du lịch đến thăm các hồ nước nội địa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interior(nội địa)
upcountry(vùng thượng du)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Inland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ vị trí hoặc hướng đi sâu vào bên trong đất liền, tránh xa bờ biển hoặc biên giới. Khác với 'coastal' (ven biển) hoặc 'border' (biên giới).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inland'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)