inland
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở hoặc hướng về phía nội địa của một quốc gia.
Ví dụ Thực tế với 'Inland'
-
"The inland areas are mostly agricultural."
"Các khu vực nội địa chủ yếu là nông nghiệp."
-
"The economy of the inland region depends on agriculture."
"Nền kinh tế của khu vực nội địa phụ thuộc vào nông nghiệp."
-
"Many tourists visit the inland lakes."
"Nhiều khách du lịch đến thăm các hồ nước nội địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ vị trí hoặc hướng đi sâu vào bên trong đất liền, tránh xa bờ biển hoặc biên giới. Khác với 'coastal' (ven biển) hoặc 'border' (biên giới).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inland'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.