(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ towing
B1

towing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kéo xe cẩu xe vận chuyển bằng cách kéo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Towing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động kéo một vật gì đó phía sau một phương tiện bằng dây thừng hoặc xích.

Definition (English Meaning)

The action of pulling something behind a vehicle using a rope or chain.

Ví dụ Thực tế với 'Towing'

  • "The towing of the damaged car required a heavy-duty truck."

    "Việc kéo chiếc xe bị hỏng cần một xe tải hạng nặng."

  • "The police were towing away illegally parked cars."

    "Cảnh sát đang kéo đi những chiếc xe đỗ trái phép."

  • "Towing a caravan requires extra caution."

    "Việc kéo một đoàn lữ hành đòi hỏi sự cẩn trọng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Towing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: towing (hành động kéo)
  • Verb: tow (kéo)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

trailer(rơ moóc)
tow truck(xe cứu hộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vận tải Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Towing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ hành động kéo xe bị hỏng, thuyền hoặc các vật nặng khác. Khác với 'pulling' chỉ hành động kéo chung chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Towing of' thường dùng để chỉ hành động kéo của một đối tượng cụ thể. 'Towing with' thường ám chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để kéo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Towing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)