town hall
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Town hall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tòa thị chính, một tòa nhà chứa các văn phòng hành chính và phòng họp cho chính quyền của một thị trấn.
Definition (English Meaning)
A building containing administrative offices and meeting halls for a town's government.
Ví dụ Thực tế với 'Town hall'
-
"The town hall is located in the center of town."
"Tòa thị chính nằm ở trung tâm thị trấn."
-
"The town hall meeting was very informative."
"Buổi họp tại tòa thị chính rất nhiều thông tin."
-
"We went to the town hall to pay our property taxes."
"Chúng tôi đã đến tòa thị chính để nộp thuế tài sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Town hall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: town hall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Town hall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ địa điểm nơi chính quyền địa phương làm việc và tổ chức các cuộc họp công cộng. Cũng có thể ám chỉ một cuộc họp công cộng nơi các chính trị gia hoặc quan chức trả lời các câu hỏi từ công chúng. Khác với 'city hall' (tòa thị chính thành phố), 'town hall' dành cho các thị trấn nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'at the town hall': chỉ địa điểm cụ thể.
- 'in the town hall': chỉ ở bên trong tòa nhà.
- 'near the town hall': chỉ vị trí gần tòa nhà.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Town hall'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the town hall looks magnificent after the renovation!
|
Wow, tòa thị chính trông thật lộng lẫy sau khi cải tạo! |
| Phủ định |
Well, the debate at the town hall wasn't very productive, unfortunately.
|
Chà, cuộc tranh luận tại tòa thị chính đã không mang lại nhiều kết quả, thật không may. |
| Nghi vấn |
Hey, is there a public meeting at the town hall tonight?
|
Này, có cuộc họp công khai nào ở tòa thị chính tối nay không? |