(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ city hall
B1

city hall

noun

Nghĩa tiếng Việt

tòa thị chính trụ sở ủy ban nhân dân thành phố ủy ban nhân dân thành phố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'City hall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tòa thị chính; trụ sở chính quyền thành phố; chính quyền thành phố.

Definition (English Meaning)

The building that houses the offices of a city's government; the city's government itself.

Ví dụ Thực tế với 'City hall'

  • "The mayor announced the new policy at city hall."

    "Thị trưởng đã công bố chính sách mới tại tòa thị chính."

  • "Protesters gathered outside city hall."

    "Người biểu tình tập trung bên ngoài tòa thị chính."

  • "You can obtain a marriage license at city hall."

    "Bạn có thể lấy giấy đăng ký kết hôn tại tòa thị chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'City hall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: city hall
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Hành chính công

Ghi chú Cách dùng 'City hall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tòa nhà nơi các quan chức chính quyền thành phố làm việc, và rộng hơn, có thể chỉ chính quyền thành phố nói chung. Thường là trung tâm hành chính và biểu tượng quyền lực của thành phố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to near

'At city hall' thường chỉ vị trí hoặc hoạt động diễn ra tại tòa thị chính. 'To city hall' chỉ hành động di chuyển đến tòa thị chính hoặc liên hệ với chính quyền. 'Near city hall' chỉ vị trí gần tòa thị chính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'City hall'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)