(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toxicity study
C1

toxicity study

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu độc tính thử nghiệm độc tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toxicity study'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghiên cứu khoa học được tiến hành để đánh giá các tác động bất lợi của một chất lên sinh vật sống.

Definition (English Meaning)

A scientific investigation conducted to assess the adverse effects of a substance on living organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Toxicity study'

  • "The toxicity study revealed significant liver damage in the test subjects."

    "Nghiên cứu độc tính cho thấy tổn thương gan đáng kể ở các đối tượng thử nghiệm."

  • "The company is conducting a toxicity study to evaluate the potential risks of the new pesticide."

    "Công ty đang tiến hành một nghiên cứu độc tính để đánh giá các rủi ro tiềm ẩn của thuốc trừ sâu mới."

  • "The results of the toxicity study are crucial for regulatory approval."

    "Kết quả của nghiên cứu độc tính rất quan trọng để được phê duyệt theo quy định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toxicity study'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toxicity, study
  • Adjective: toxic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

toxicological study(nghiên cứu độc chất học)
safety study(nghiên cứu an toàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dose-response(phản ứng theo liều lượng)
lethal dose(liều gây chết)
adverse effect(tác dụng phụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược học Độc chất học

Ghi chú Cách dùng 'Toxicity study'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu dược phẩm, hóa chất, môi trường để xác định mức độ an toàn của một chất. Nó khác với 'clinical trial' (thử nghiệm lâm sàng) vì 'toxicity study' thường được thực hiện trên động vật hoặc trong ống nghiệm trước khi thử nghiệm trên người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

Ví dụ, 'the effect *on* the liver' (tác động *lên* gan), 'a study *of* toxicity' (nghiên cứu *về* độc tính). 'On' thường chỉ đối tượng chịu tác động trực tiếp, 'of' chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toxicity study'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)