detective
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người, đặc biệt là một sĩ quan cảnh sát, có công việc là tìm kiếm thông tin về tội phạm và bắt tội phạm.
Definition (English Meaning)
A person, especially a police officer, whose job is to find information about crimes and catch criminals.
Ví dụ Thực tế với 'Detective'
-
"The detective questioned the suspect for hours."
"Thám tử đã thẩm vấn nghi phạm hàng giờ."
-
"A skilled detective solved the mystery."
"Một thám tử giỏi đã giải quyết được bí ẩn."
-
"He hired a private detective to follow his wife."
"Anh ta thuê một thám tử tư để theo dõi vợ mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'detective' thường được dùng để chỉ những người làm công việc điều tra tội phạm một cách chuyên nghiệp, có thể là cảnh sát hoặc thám tử tư. Khác với 'investigator' có nghĩa rộng hơn, chỉ bất cứ ai điều tra một sự việc gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Detective as’ thường dùng để mô tả ai đó trong vai trò thám tử (ví dụ: He worked as a detective). ‘Detective for’ thường dùng để chỉ người làm việc cho một tổ chức cụ thể (ví dụ: a detective for the police department).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.