vestiges
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vestiges'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dấu vết, tàn tích còn sót lại của một cái gì đó đang biến mất hoặc không còn tồn tại.
Definition (English Meaning)
A trace or remnant of something that is disappearing or no longer exists.
Ví dụ Thực tế với 'Vestiges'
-
"These crumbling walls are the last vestiges of a once-great empire."
"Những bức tường đổ nát này là những tàn tích cuối cùng của một đế chế hùng mạnh một thời."
-
"The canal system is a vestige of the Roman Empire."
"Hệ thống kênh đào là một tàn tích của Đế chế La Mã."
-
"There are few vestiges of the town's former glory."
"Có rất ít dấu vết về vinh quang trước đây của thị trấn."
-
"He lived as a vestige of a bygone age."
"Ông sống như một tàn tích của một thời đại đã qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vestiges'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vestige
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vestiges'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vestige' thường được dùng để chỉ những dấu hiệu nhỏ, mờ nhạt còn sót lại, gợi nhớ về một điều gì đó lớn hơn, quan trọng hơn trong quá khứ. Nó mang sắc thái hoài niệm, có thể là buồn bã hoặc tiếc nuối. Khác với 'remains' (di tích, hài cốt) mang tính vật chất, 'vestige' có thể mang tính trừu tượng hơn, ví dụ như 'vestiges of hope' (những tia hy vọng còn sót lại).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'of', nó thường được dùng để chỉ cái gì là dấu vết của cái gì. Ví dụ: 'vestiges of a past civilization' (dấu vết của một nền văn minh đã qua).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vestiges'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.