trade bloc
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade bloc'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các quốc gia đã ký kết một hiệp định thương mại để giảm hoặc loại bỏ thuế quan, hạn ngạch và các rào cản thương mại khác, nhằm khuyến khích thương mại giữa các quốc gia thành viên.
Definition (English Meaning)
A group of countries that have signed a trade agreement to reduce or eliminate tariffs, quotas, and other trade barriers, in order to encourage trade between member states.
Ví dụ Thực tế với 'Trade bloc'
-
"The trade bloc aims to boost economic growth by reducing tariffs."
"Khối thương mại này nhằm mục đích thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách giảm thuế quan."
-
"The European Union is a major trade bloc."
"Liên minh châu Âu là một khối thương mại lớn."
-
"Joining a trade bloc can offer significant economic advantages."
"Gia nhập một khối thương mại có thể mang lại những lợi thế kinh tế đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trade bloc'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trade bloc
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trade bloc'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trade bloc thường được sử dụng để mô tả các thỏa thuận thương mại khu vực, như Liên minh châu Âu (EU), Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (NAFTA, nay là USMCA), hoặc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Nó nhấn mạnh khía cạnh hợp tác và ưu đãi thương mại giữa các quốc gia thành viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘within a trade bloc’ (bên trong một khối thương mại) đề cập đến các hoạt động hoặc chính sách diễn ra trong phạm vi khối. ‘of a trade bloc’ (của một khối thương mại) mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của khối đó. ‘between trade blocs’ (giữa các khối thương mại) chỉ sự tương tác hoặc thỏa thuận giữa các khối khác nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade bloc'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.