trade secret law
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade secret law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống luật pháp bảo vệ thông tin bí mật mang lại lợi thế cạnh tranh cho một doanh nghiệp.
Definition (English Meaning)
The body of law that protects confidential information that gives a business a competitive edge.
Ví dụ Thực tế với 'Trade secret law'
-
"Trade secret law is crucial for protecting a company's intellectual property."
"Luật bảo vệ bí mật thương mại là rất quan trọng để bảo vệ tài sản trí tuệ của một công ty."
-
"Companies often rely on trade secret law to protect their unique processes."
"Các công ty thường dựa vào luật bảo vệ bí mật thương mại để bảo vệ các quy trình độc đáo của họ."
-
"Violating trade secret law can result in significant legal penalties."
"Vi phạm luật bảo vệ bí mật thương mại có thể dẫn đến các hình phạt pháp lý đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trade secret law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trade secret law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trade secret law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Luật bảo vệ bí mật thương mại nhằm ngăn chặn hành vi đánh cắp, tiết lộ hoặc sử dụng trái phép thông tin bí mật của doanh nghiệp. Nó khác với bằng sáng chế ở chỗ không đòi hỏi thông tin phải mới hoặc sáng tạo, mà chỉ cần bí mật và mang lại lợi thế kinh tế. Việc bảo vệ bí mật thương mại kéo dài vô thời hạn, miễn là bí mật được duy trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Bí mật thương mại thường được bảo vệ 'under' trade secret law, có nghĩa là chúng nằm trong phạm vi bảo vệ của luật này. Ví dụ: 'The company's formula is protected under trade secret law.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade secret law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.