(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patent law
C1

patent law

noun

Nghĩa tiếng Việt

luật sáng chế luật bằng sáng chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patent law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống luật pháp liên quan đến việc cấp bằng sáng chế cho các phát minh và bảo vệ quyền sở hữu bằng sáng chế.

Definition (English Meaning)

The body of laws concerning the granting of patents for inventions and the protection of patent rights.

Ví dụ Thực tế với 'Patent law'

  • "The company is being sued for violating patent law."

    "Công ty đang bị kiện vì vi phạm luật sáng chế."

  • "Understanding patent law is crucial for inventors."

    "Hiểu luật sáng chế là rất quan trọng đối với các nhà phát minh."

  • "The lawyer specialized in patent law."

    "Luật sư đó chuyên về luật sáng chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patent law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: patent law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật sở hữu trí tuệ

Ghi chú Cách dùng 'Patent law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luật sáng chế quy định những gì có thể được cấp bằng sáng chế, các tiêu chí để được cấp bằng sáng chế (tính mới, tính sáng tạo/không hiển nhiên, khả năng áp dụng công nghiệp), quy trình nộp đơn và xét duyệt bằng sáng chế, quyền của chủ sở hữu bằng sáng chế, và các hành vi xâm phạm bằng sáng chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under within

‘Under patent law’ chỉ ra rằng một hành động hoặc tình huống nào đó được điều chỉnh hoặc quy định bởi luật sáng chế. ‘Within patent law’ thường ám chỉ một vấn đề hoặc khía cạnh cụ thể nằm trong phạm vi của luật sáng chế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patent law'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)