(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lawful
B2

lawful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hợp pháp đúng luật tuân thủ pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hợp pháp, đúng luật, tuân thủ pháp luật hoặc các quy tắc.

Definition (English Meaning)

Conforming to, permitted by, or recognized by law or rules.

Ví dụ Thực tế với 'Lawful'

  • "The police ensured that the protest was lawful."

    "Cảnh sát đảm bảo rằng cuộc biểu tình diễn ra hợp pháp."

  • "The company must conduct its business in a lawful manner."

    "Công ty phải tiến hành kinh doanh một cách hợp pháp."

  • "Citizens have a lawful right to protest peacefully."

    "Công dân có quyền hợp pháp để biểu tình ôn hòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lawful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Lawful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lawful' thường được sử dụng để mô tả hành động, quy trình, hoặc trạng thái phù hợp với pháp luật. Nó nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc và luật lệ chính thức. Khác với 'legal' có thể chỉ đơn giản là 'liên quan đến luật pháp' thì 'lawful' mang ý nghĩa 'được luật pháp cho phép' hoặc 'tuân thủ luật pháp'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)