(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traffic circle
B1

traffic circle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòng xuyến giao thông bùng binh vòng xoay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traffic circle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giao lộ đường bộ tại đó các luồng giao thông lưu thông xung quanh một đảo trung tâm.

Definition (English Meaning)

A road junction at which traffic streams circulate around a central island.

Ví dụ Thực tế với 'Traffic circle'

  • "The new traffic circle has significantly reduced accidents."

    "Vòng xuyến giao thông mới đã giảm đáng kể số vụ tai nạn."

  • "Follow the signs for the highway at the traffic circle."

    "Đi theo biển chỉ dẫn đường cao tốc tại vòng xuyến giao thông."

  • "We got stuck in heavy traffic at the traffic circle during rush hour."

    "Chúng tôi bị kẹt xe nghiêm trọng tại vòng xuyến giao thông trong giờ cao điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traffic circle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: traffic circle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

intersection(giao lộ) junction(điểm giao nhau)
yield sign(biển báo nhường đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Traffic circle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Traffic circle, roundabout, và rotary đều chỉ các loại giao lộ vòng xuyến. Tuy nhiên, 'traffic circle' thường được dùng để chỉ các vòng xuyến lớn hơn và có thể phức tạp hơn về mặt thiết kế so với 'roundabout'. 'Rotary' là một thuật ngữ ít phổ biến hơn và thường dùng ở một số khu vực nhất định. Roundabout thường nhỏ gọn và tuân theo quy tắc nhường đường cho xe đang đi trong vòng xuyến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in around

at (vị trí cụ thể): 'The accident happened at the traffic circle.' in (vị trí chung): 'The traffic circle is in the city center.' around (chuyển động): 'Drive around the traffic circle to reach the second exit.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traffic circle'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish there wasn't a traffic circle on my way to work; it slows me down.
Tôi ước không có bùng binh trên đường đi làm; nó làm tôi chậm lại.
Phủ định
If only the city council wouldn't build another traffic circle, the traffic flow would be much better.
Giá mà hội đồng thành phố không xây thêm bùng binh nào nữa, lưu lượng giao thông sẽ tốt hơn nhiều.
Nghi vấn
If only the new traffic circle could have been designed better, would it be so confusing to navigate?
Giá mà bùng binh mới được thiết kế tốt hơn, liệu nó có gây khó khăn cho việc di chuyển đến vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)